Tấm pin năng lượng mặt trời Astronergy 550W 2 Mặt Kính

Còn hàng

1,600,000

imgKhuyến mãi

  • Sản phẩm cam kết chính hãng
  • Một số sản phẩm sẽ được tặng bao đơn hoặc bao nhung bảo vệ vợt
  • Thanh toán sau khi kiểm tra và nhận hàng (Giao khung vợt)
  • Bảo hành chính hãng theo nhà sản xuất (Trừ hàng nội địa, xách tay)
Đặt hàng ngay Gọi điện xác nhận và giao hàng tận nơi

Danh mục: ,

Tư vấn đặt hàng

imgHỗ trợ 24/7 0943.181.567

3 lý do chọn chúng tôi

  • icon
    Chuyên nghiệp Chuyên gia cho mọi ngôi nhà
  • icon
    Uy tín Sản phẩm được tin dùng bởi hàng triệu gia đình Việt
  • icon
    Tiện lợi Mua hàng nhanh chóng, thanh toán an toàn, giao hàng tận nhà
Thông tin sản phẩm

Được lắp ráp từ các tấm silicon wafers 182mm với công nghệ tế bào  SuperPERC4.0, sản phẩm cung cấp công suất lên tới 550W và hiệu suất mô-đun là 21.3%. Công nghệ Multi-Busbar (MBB) và công nghệ non-destructive giúp cải thiện khả năng chịu tải và đảm bảo độ tin cậy cao cho mô-đun. Tấm pin cũng có thể giảm chi phí BOS và LCOE một cách hiệu quả. Công nghệ Bifacial  hấp thụ ánh sáng từ cả 2 phía của tấm pin.

 

   Electrical Specifications
STC: Irradiance 1000W/m2, Cell Temperature 25° C, AM=1.5
Rated output (Pmpp / Wp) 550
Rated voltage (Vmpp / V) 42.27
Rated current (Impp /A) 13.01
Open circuit voltage (Voc / V) 50.30
Short circuit current (Isc /A) 13.84
Module efficiency 21.3%
NMOT: Irradiance 800W/m2, Ambient Temperature 20° C, AM=1.5, Wind Speed 1m/s
Rated output (Pmpp / Wp) 411.0
Rated voltage (Vmpp / V) 39.39
Rated current (Impp /A) 10.43
Open circuit voltage (Voc / V) 47.53
Short circuit current (Isc /A) 11.23
          Electrical Specifications (Integrated power)
Pmpp gain Pmpp / Wp Vmpp / V Impp / A Voc / V Isc / A
5% 578 42.27 13.66 50.30 14.53
10% 605 42.27 14.31 50.30 15.22
15% 633 42.27 14.96 50.30 15.92
20% 660 42.27 15.61 50.30 16.61
25% 688 42.27 16.26 50.30 17.30
Electrical characteristics with different rear power gain (reference to 550W)
          Temperature Ratings (STC)
Temperature coefficient (Pmpp) -0.34%/℃
Temperature coefficient (Isc) +0.04%/℃
Temperature coefficient (Voc) -0.25%/℃
Nominal module operating temperature (NMOT) 41±2℃
          Operating Parameters
No. of diodes 3
Junction box IP rating IP 68
Max. series fuse rating 30 A
Max. system voltage (IEC/UL) 1500VDC
         Mechanical Specifications
Outer dimensions (L x W x H) 2278 x 1134 x 30 mm
Cell type P type mono-crystalline
No. of cells 144 (6*24)
Frame technology Aluminum, silver anodized
Front / Back glass 2.0+2.0 mm
Cable length (Including connector) Portrait: ( + )350 mm,( – )250 mm;
Customized length
Cable diameter (IEC/UL) 4 mm² / 12 AWG
① Maximum mechanical test load 5400 Pa (front) / 2400 Pa (back)
Connector type (IEC/UL) HCB40 (Standard) / MC4-EVO2A (Optional)
Module weight 32.1 kg
Packing unit 36 pcs / box
Weight of packing unit (for 40’HQ
container)
1207 kg
Modules per 40′ HQ container 720 pcs (Subject to sales contract)
① Refer to Astronergy crystalline installation manual or contact technical department.
Maximum Mechanical Test Load=1.5×Maximum Mechanical Design Load.

 

Công suất lên đến 550W Suy giảm điện áp năm đầu tiên ≤2.0%
Hiệu suất tấm pin đạt 21.3% Suy giảm điện áp năm 2 ~25 ≤0.45%
Bảo hành 15 năm Ứng dụng cho các nhà máy điện quy mô lớn (utility-scale), trạm điện phân phối

Chính sách

Bảo hành: 15 năm.

Xem thêm
Thông số kỹ thuật

 

Loại Mono (đơn tinh thể) loại P
Thương hiệu Astronergy Solar
Hiệu suất quang năng 21.3%
Số lượng Cell 144 (6*24) cells
Cân nặng 32.1 kg
Kích thước 2278 x 1134 x 30 mm
0
    0
    Giỏ hàng
    Giỏ hàng trốngTrở lại cửa hàng